|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giám sát
verb to supervise, to oversee
| [giám sát] | | | to supervise; to oversee | | | Chủ nhà đang giám sát thợ điện là m việc | | The master of the house is supervising/overseeing electricians |
|
|
|
|